Bước tới nội dung

fuligineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.li.ʒi.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fuligineux
/fy.li.ʒi.nø/
fuligineux
/fy.li.ʒi.nø/
Giống cái fuligineuse
/fy.li.ʒi.nøz/
fuligineuses
/fy.li.ʒi.nøz/

fuligineux /fy.li.ʒi.nø/

  1. Như bồ hóng.
    Teinte fuligineuse — màu như bồ hóng
  2. Để đọng lại bồ hóng, lắm khói.
    Flamme fuligineuse — ngọn lửa lắm khói
  3. (Y học) bựa đen (lưỡi... ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]