Bước tới nội dung

bựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨ̰ʔə˨˩ɓɨ̰ə˨˨ɓɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨə˨˨ɓɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bựa

  1. Vật còn sót lại của cái gì, trở thành lớp chất bẩn, kết dính vào nơi nào .
    Bựa răng.

Tham khảo

[sửa]