furthered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]furthered
Chia động từ
[sửa]further
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to further | |||||
Phân từ hiện tại | furthering | |||||
Phân từ quá khứ | furthered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | further | further hoặc furtherest¹ | furthers hoặc furthereth¹ | further | further | further |
Quá khứ | furthered | furthered hoặc furtheredst¹ | furthered | furthered | furthered | furthered |
Tương lai | will/shall² further | will/shall further hoặc wilt/shalt¹ further | will/shall further | will/shall further | will/shall further | will/shall further |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | further | further hoặc furtherest¹ | further | further | further | further |
Quá khứ | furthered | furthered | furthered | furthered | furthered | furthered |
Tương lai | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further | were to further hoặc should further |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | further | — | let’s further | further | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.