fusil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.zəl/
Danh từ
[sửa]fusil /ˈfjuː.zəl/
Tham khảo
[sửa]- "fusil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.zi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fusil /fy.zi/ |
fusils /fy.zi/ |
fusil gđ /fy.zi/
- Súng, súng trường.
- Người bắn súng, tay súng.
- Sắt liếc dao; đá liếc liềm.
- (Thông tục) Dạ dày.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đá bật lửa (ở súng).
- changer son fusil d’épaule — (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề
- coup de fusil — bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn)
- en coup de fusil — dài và hẹp
- Logement en coup de fusil — chỗ ở dài và hẹp
Tham khảo
[sửa]- "fusil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)