gà trống nuôi con
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Miền Bắc) gà sống nuôi con
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̤ː˨˩ ʨəwŋ˧˥ nuəj˧˧ kɔn˧˧ | ɣaː˧˧ tʂə̰wŋ˩˧ nuəj˧˥ kɔŋ˧˥ | ɣaː˨˩ tʂəwŋ˧˥ nuəj˧˧ kɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˧˧ tʂəwŋ˩˩ nuəj˧˥ kɔn˧˥ | ɣaː˧˧ tʂə̰wŋ˩˧ nuəj˧˥˧ kɔn˧˥˧ |
Thành ngữ
[sửa]- (nghĩa bóng) Chỉ cảnh người bố phải một mình nuôi con.
- Khổ thân chú ấy. Vợ mất sớm, phải chịu cảnh gà trống nuôi con.