Bước tới nội dung

gạo ba giăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ːʔw˨˩ ɓaː˧˧ zaŋ˧˧ɣa̰ːw˨˨ ɓaː˧˥ jaŋ˧˥ɣaːw˨˩˨ ɓaː˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːw˨˨ ɓaː˧˥ ɟaŋ˧˥ɣa̰ːw˨˨ ɓaː˧˥ ɟaŋ˧˥ɣa̰ːw˨˨ ɓaː˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

gạo ba giăng

  1. Gạo của thứ lúa cấy ba tháng đã gặt được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]