Bước tới nội dung

gọn mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̰ʔn˨˩ mat˧˥ɣɔ̰ŋ˨˨ ma̰k˩˧ɣɔŋ˨˩˨ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔn˨˨ mat˩˩ɣɔ̰n˨˨ mat˩˩ɣɔ̰n˨˨ ma̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

gọn mắt

  1. Dễ trông, có thứ tựsạch sẽ.
    Gian buồng trông gọn mắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]