Bước tới nội dung

ga-li

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaː˧˧ li˧˧ɣaː˧˥ li˧˥ɣaː˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˥ li˧˥ɣaː˧˥˧ li˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ga-li

  1. Nguyên tố kim loại rất hiếm, giống chì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]