galimatias
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]galimatias
Tham khảo
[sửa]- "galimatias", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.li.ma.tja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
galimatias /ɡa.li.ma.tja/ |
galimatias /ɡa.li.ma.tja/ |
galimatias gđ /ɡa.li.ma.tja/
Tham khảo
[sửa]- "galimatias", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)