Bước tới nội dung

gan lì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːn˧˧ li̤˨˩ɣaːŋ˧˥ li˧˧ɣaːŋ˧˧ li˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːn˧˥ li˧˧ɣaːn˧˥˧ li˧˧

Tính từ

[sửa]

gan lì

  1. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]