Bước tới nội dung

gap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

gap /ˈɡæp/

  1. Lỗ hổng, kẽ hở.
    a gap in the hedge — lỗ hổng ở hàng rào
  2. Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót.
    a gap in a conversation — chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    a gap in one's knowledge — chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
  3. Đèo (núi).
  4. (Quân sự) Chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến).
  5. (Kỹ thuật) Khe hở, độ hở.
  6. (Hàng không) Khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay).
  7. Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến... ).

Thành ngữ

Tham khảo