gavage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡə.ˈvɑːʒ/
Danh từ[sửa]
gavage /ɡə.ˈvɑːʒ/
Tham khảo[sửa]
- "gavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.vaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gavage /ɡa.vaʒ/ |
gavage /ɡa.vaʒ/ |
gavage gđ /ɡa.vaʒ/
Tham khảo[sửa]
- "gavage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)