Bước tới nội dung

gazebo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡə.ˈzi.ˌboʊ/

Danh từ

[sửa]

gazebo /ɡə.ˈzi.ˌboʊ/

  1. Vọng lâu.
  2. Ban công (nhô hẳn ra ngoài).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)