Bước tới nội dung

gendarme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʒɑːn.ˌdɑːrm/

Danh từ

[sửa]

gendarme /ˈʒɑːn.ˌdɑːrm/

  1. Sen đầm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɑ̃.daʁm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gendarme
/ʒɑ̃.daʁm/
gendarmes
/ʒɑ̃.daʁm/

gendarme /ʒɑ̃.daʁm/

  1. Viên sen đầm, hiến binh.
  2. Vết, tỳ (ở viên ngọc).
  3. Mỏm núi hiểm trở.
  4. (Thông tục) Cá mòi hun khói.
  5. (Thông tục) Xúc xích dẹt.
  6. (Động vật học) Rệp sen đầm.

Tham khảo

[sửa]