genuflect
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɛn.jə.ˌflɛkt/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛn.jə.ˌflɛkt] |
Nội động từ[sửa]
genuflect nội động từ /ˈdʒɛn.jə.ˌflɛkt/
- Quỳ gối (để lễ).
Chia động từ[sửa]
genuflect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "genuflect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)