Bước tới nội dung

giàn giụa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ zwa̰ːʔ˨˩jaːŋ˧˧ jṵə˨˨jaːŋ˨˩ juə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧ ɟuə˨˨ɟaːn˧˧ ɟṵə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

giàn giụa

  1. Đầy lai lángtrào ra ngoài.
    Nước mắt giàn giụa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]