giá buốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ ɓuət˧˥ja̰ː˩˧ ɓuək˩˧jaː˧˥ ɓuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ ɓuət˩˩ɟa̰ː˩˧ ɓuət˩˧

Tính từ[sửa]

giá buốt

  1. Giá lạnh đến mức như thấm sâu vào tận xương. Đêm đông giá buốt.

Tham khảo[sửa]