Bước tới nội dung

giá thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ tʰu˧˥ja̰ː˩˧ tʰṵ˩˧jaː˧˥ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ tʰu˩˩ɟa̰ː˩˧ tʰṵ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giá thú

  1. Từ chỉ gái lấy chồng, trai lấy vợ.
    Giấy giá thú. - Giấy chứng nhận trai gái kết hôn với nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]