giáo trình
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˥ ʨï̤ŋ˨˩ | ja̰ːw˩˧ tʂïn˧˧ | jaːw˧˥ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˩˩ tʂïŋ˧˧ | ɟa̰ːw˩˧ tʂïŋ˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
giáo trình
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giáo trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)