giường bố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤ŋ˨˩ ɓo˧˥jɨəŋ˧˧ ɓo̰˩˧jɨəŋ˨˩ ɓo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˧ ɓo˩˩ɟɨəŋ˧˧ ɓo̰˩˧

Định nghĩa[sửa]

giường bố

  1. Thứ giường xếp, mặt bằng vải dày.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]