giảm phát
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːm˧˩˧ faːt˧˥ | jaːm˧˩˨ fa̰ːk˩˧ | jaːm˨˩˦ faːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːm˧˩ faːt˩˩ | ɟa̰ːʔm˧˩ fa̰ːt˩˧ |
Danh từ[sửa]
giảm phát
- Sự sụt giảm chung về giá cả hàng hóa và dịch vụ, thường liên quan đến sự giảm cung tiền và tín dụng trong nền kinh tế.