gia, nương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ nɨəŋ˧˧ | jaː˧˥ nɨəŋ˧˥ | jaː˧˧ nɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ nɨəŋ˧˥ | ɟaː˧˥˧ nɨəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]gia, nương
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gia, nương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)