goal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡoʊl/
![]() | [ˈɡoʊl] |
Danh từ[sửa]
goal /ˈɡoʊl/
- (Thể dục, thể thao) Khung thành gồm.
- to keep the goal — giữ gôn
- (Thể dục, thể thao) Bàn thắng, điểm.
- to kick a goal — sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
- Đích; mục đích, mục tiêu.
- to reach that goal — để đạt mục đích ấy
Tham khảo[sửa]
- "goal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
goal /ɡɔl/ |
goals /ɡɔl/ |
goal gđ /ɡɔl/
Tham khảo[sửa]
- "goal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)