gospel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːs.pəl/
Danh từ
[sửa]gospel /ˈɡɑːs.pəl/
- (Tôn giáo) Sách phúc âm.
- Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng.
- the gospel of health — cẩm nang giữ sức khoẻ
- Điều có thể tin là thật.
- to take one's dream for gospel — tin những giấc mơ của mình là thật
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gospel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)