Bước tới nội dung

gospel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːs.pəl/

Danh từ

[sửa]

gospel /ˈɡɑːs.pəl/

  1. (Tôn giáo) Sách phúc âm.
  2. Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng.
    the gospel of health — cẩm nang giữ sức khoẻ
  3. Điều có thể tinthật.
    to take one's dream for gospel — tin những giấc mơ của mình là thật

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]