grát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤ː˨˩ zaːt˧˥ɣəː˧˧ ʐa̰ːk˩˧ɣəː˨˩ ɹaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəː˧˧ ɹaːt˩˩ɣəː˧˧ ɹa̰ːt˩˧

Định nghĩa[sửa]

grát

  1. (Toán học) Đơn vị đo góc, bằng một phần trăm của góc vuông.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]