grandiloquence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡræn.ˈdɪ.lə.kwənts/
Danh từ[sửa]
grandiloquence /ɡræn.ˈdɪ.lə.kwənts/
Tham khảo[sửa]
- "grandiloquence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grandiloquence /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/ |
grandiloquence /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/ |
grandiloquence gc /ɡʁɑ̃.di.lɔ.kɑ̃s/
- Sự khoa trương.
- Grandiloquence d’un orateur — sự khoa trương của một diễn giả
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "grandiloquence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)