Bước tới nội dung

grazer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.zɜː/

Nội động từ

[sửa]

grazer nội động từ /ˈɡreɪ.zɜː/

  1. Ăn cỏ, gặm cỏ.
    cattle are grating in the fields — trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng

Ngoại động từ

[sửa]

grazer ngoại động từ /ˈɡreɪ.zɜː/

  1. Gặm (cỏ).
  2. Cho (trâu bò) ăn cỏ.
    to grazer cattle — cho trâu bò ăn cỏ
  3. Dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật).
    to grazer a field — để cánh đồng cho trâu bò ăn

Danh từ

[sửa]

grazer /ˈɡreɪ.zɜː/

  1. Trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ.
  2. (Số nhiều) Vật nuôi đang được vỗ béo.

Tham khảo

[sửa]