grazer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡreɪ.zɜː/
Nội động từ[sửa]
grazer nội động từ /ˈɡreɪ.zɜː/
Ngoại động từ[sửa]
grazer ngoại động từ /ˈɡreɪ.zɜː/
- Gặm (cỏ).
- Cho (trâu bò) ăn cỏ.
- to grazer cattle — cho trâu bò ăn cỏ
- Dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật).
- to grazer a field — để cánh đồng cho trâu bò ăn
Danh từ[sửa]
grazer /ˈɡreɪ.zɜː/
Tham khảo[sửa]
- "grazer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)