groggy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɑː.ɡi/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɑː.ɡi] |
Tính từ
[sửa]groggy /ˈɡrɑː.ɡi/
- Say lảo đảo.
- Nghiêng ngả, không vững (đồ vật).
- Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ... ).
- Yếu đầu gối (ngựa).
Tham khảo
[sửa]- "groggy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɔ.ɡi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | groggy /ɡʁɔ.ɡi/ |
groggy /ɡʁɔ.ɡi/ |
Giống cái | groggy /ɡʁɔ.ɡi/ |
groggy /ɡʁɔ.ɡi/ |
groggy /ɡʁɔ.ɡi/
Tham khảo
[sửa]- "groggy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)