guimpe
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡæmp/
Danh từ
guimpe /ˈɡæmp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guimpe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡɛ̃p/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| guimpe /ɡɛ̃p/ |
guimpes /ɡɛ̃p/ |
guimpe gc /ɡɛ̃p/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guimpe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)