guimpe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæmp/
Danh từ
[sửa]guimpe /ˈɡæmp/
Tham khảo
[sửa]- "guimpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɛ̃p/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guimpe /ɡɛ̃p/ |
guimpes /ɡɛ̃p/ |
guimpe gc /ɡɛ̃p/
Tham khảo
[sửa]- "guimpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)