Bước tới nội dung

gào thét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa gào +‎ thét.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ːw˨˩ tʰɛt˧˥ɣaːw˧˧ tʰɛ̰k˩˧ɣaːw˨˩ tʰɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːw˧˧ tʰɛt˩˩ɣaːw˧˧ tʰɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

gào thét

  1. Gào rất to để biểu thị một tình cảm nào đó (thường là giận dữ, căm hờn).
    • 1943, Lê Văn Trương, “Chương 4”, trong Ba ngày luân lạc:
      Ở Hà Nội, xưa nay nó chưa từng được nghe tiếng tù và bao giờ. Nó tưởng như đó là tiếng ma, tiếng quỷ đang gào thét, gào thét vì vui mừng trông thấy nó.

Tham khảo

[sửa]