Bước tới nội dung

gối vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣoj˧˥ vṵʔ˨˩ɣo̰j˩˧ jṵ˨˨ɣoj˧˥ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣoj˩˩ vu˨˨ɣoj˩˩ vṵ˨˨ɣo̰j˩˧ vṵ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

gối vụ

  1. Làm lấn sang vụ sau khi chưa xong hẳn vụ này để tăng vụ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]