Bước tới nội dung

gỡ gạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəʔə˧˥ ɣa̰ːʔk˨˩ɣəː˧˩˨ ɣa̰ːk˨˨ɣəː˨˩˦ ɣaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣə̰ː˩˧ ɣaːk˨˨ɣəː˧˩ ɣa̰ːk˨˨ɣə̰ː˨˨ ɣa̰ːk˨˨

Động từ

[sửa]

gỡ gạc

  1. Gỡ nói chung, ngh. 4, 5.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]