Bước tới nội dung

hàn mặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːn˨˩ ma̰ʔk˨˩haːŋ˧˧ ma̰k˨˨haːŋ˨˩ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˧ mak˨˨haːn˧˧ ma̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

hàn mặc

  1. Ngòi bút lông và mực viết, chỉ sự học thức văn chương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]