Bước tới nội dung

háo sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːw˧˥ sak˧˥ha̰ːw˩˧ ʂa̰k˩˧haːw˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˩˩ ʂak˩˩ha̰ːw˩˧ ʂa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

háo sắc

  1. Có tính ham mê gái đẹp.
    kẻ háo sắc

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Háo sắc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam