Bước tới nội dung

hình vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ vḭʔ˨˩hïn˧˧ jḭ˨˨hɨn˨˩ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ vi˨˨hïŋ˧˧ vḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

hình vị

  1. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhấtnghĩa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Hình vị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam