hải đạo
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 海道. Trong đó, 海 (“hải”: biển), 道 (“đạo”: đường).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | haːj˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ | haːj˨˩˦ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ ɗaːw˨˨ | haːj˧˩ ɗa̰ːw˨˨ | ha̰ːʔj˧˩ ɗa̰ːw˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
hải đạo
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hải đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)