Bước tới nội dung

hầm chui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤m˨˩ ʨuj˧˧həm˧˧ ʨuj˧˥həm˨˩ ʨuj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həm˧˧ ʨuj˧˥həm˧˧ ʨuj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hầm chui

  1. Hầm chui ngang đường, dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa.
    Hầm chui dưới đường cao tốc.