Bước tới nội dung

học phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ fə̰m˧˩˧ha̰wk˨˨ fəm˧˩˨hawk˨˩˨ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ fəm˧˩ha̰wk˨˨ fəm˧˩ha̰wk˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

học phẩm

  1. Đồ dùng cần thiết cho việc học tập của học sinh, như giấy bút, phấn, bảng đen.