academic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

academic /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/

  1. (Thuộc) Học viện; (thuộc) trường đại học.
  2. (Thuộc) Viện hàn lâm.
  3. tính chất học thuật.
    an academic debate — một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
  4. Lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế.
    an academic question — một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
  5. (Văn nghệ) Kinh viện.
    academic painting — hội hoạ kinh viện
  6. (Thuộc) Trường phái triết học Pla-ton.

Danh từ[sửa]

academic /ˌæ.kə.ˈdɛ.mɪk/

  1. Hội viên học viện.
  2. Viện sĩ.
  3. Người quá nệ kinh viện.
  4. (Số nhiều) Lập luận hoàn toàn lý thuyết.
  5. (Số nhiều) áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh).

Tham khảo[sửa]