hỏa bính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ ɓïŋ˧˥hwaː˧˩˨ ɓḭ̈n˩˧hwaː˨˩˦ ɓɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ ɓïŋ˩˩hwa̰ʔ˧˩ ɓḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

hỏa bính

  1. Mồi ngải đốt lên để chữa bệnh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)