Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hỏa tốc
- Rất gấp, không được phép chậm trễ.
- lệnh hỏa tốc
- hành quân hỏa tốc
- thư hỏa tốc
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hoả tốc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-