hồn ai nấy giữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤n˨˩ aːj˧˧ nəj˧˥ zɨʔɨ˧˥hoŋ˧˧ aːj˧˥ nə̰j˩˧˧˩˨hoŋ˨˩ aːj˧˧ nəj˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˧ aːj˧˥ nəj˩˩ ɟɨ̰˩˧hon˧˧ aːj˧˥ nəj˩˩ ɟɨ˧˩hon˧˧ aːj˧˥˧ nə̰j˩˧ ɟɨ̰˨˨

Cụm từ[sửa]

hồn ai nấy giữ

  1. Thân ai nấy lo, hồn ai nấy giữ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)