Bước tới nội dung

hộ đê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ ɗe˧˧ho̰˨˨ ɗe˧˥ho˨˩˨ ɗe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ ɗe˧˥ho̰˨˨ ɗe˧˥ho̰˨˨ ɗe˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hộ đê

  1. Giữ đê để chống nạn lụt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]