Bước tới nội dung

hủ nho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵ˧˩˧ ɲɔ˧˧hu˧˩˨ ɲɔ˧˥hu˨˩˦ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˩ ɲɔ˧˥hṵʔ˧˩ ɲɔ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

hủ nho

  1. Nhà nho cố chấp; hẹp hòi, không thức thời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]