haar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
haar
Tham khảo[sửa]
- "haar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Đại từ[sửa]
haar
- Đại từ ngôi thứ ba số ít giống cái, dạng bổ ngữ của zij.
- Đại từ ngôi thứ ba số ít giống cái, dạng sở hữu của zij.
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | haar |
Số nhiều | haren |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | haartje |
Số nhiều | haartjes |