habitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.bə.ˌtuːd/

Danh từ[sửa]

habitude /ˈhæ.bə.ˌtuːd/

  1. Thói quen, tập quán.
  2. Xu hướng.
  3. Thể chất, tạng người.
  4. Tính khí, tính tình.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bi.tyd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
habitude
/a.bi.tyd/
habitudes
/a.bi.tyd/

habitude gc /a.bi.tyd/

  1. Thói quen, tập quán.
    Contracter de bonnes habitudes — nhiễm những thói quen tốt
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Như habitus.
    d’habitude — thường thường
    D’habitude, il sort à cinq heures — thường thường năm giờ thì ông ấy đi ra

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]