habitude
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæ.bə.ˌtuːd/
Danh từ[sửa]
habitude /ˈhæ.bə.ˌtuːd/
Tham khảo[sửa]
- "habitude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.tyd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habitude /a.bi.tyd/ |
habitudes /a.bi.tyd/ |
habitude gc /a.bi.tyd/
- Thói quen, tập quán.
- Contracter de bonnes habitudes — nhiễm những thói quen tốt
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Như habitus.
- d’habitude — thường thường
- D’habitude, il sort à cinq heures — thường thường năm giờ thì ông ấy đi ra
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "habitude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)