Bước tới nội dung

accident

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæk.sə.dənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

accident (số nhiều accidents) /ˈæk.sə.dənt/

  1. Sự rủi ro, tai nạn, tai biến.
    without accident — an toàn không xảy ra tai nạn
    to meet with an accident — gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
  2. Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên.
    by accident — tình cờ, ngẫu nhiên
  3. Cái phụ, cái không chủ yếu.
  4. Sự gồ ghề, sự khấp khểnh.
  5. (Âm nhạc) Dấu thăng giáng bất thường.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ak.si.dɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực accident
/ak.si.dɑ̃/
accidents
/ak.si.dɑ̃/
Giống cái accident
/ak.si.dɑ̃/
accidents
/ak.si.dɑ̃/

accident /ak.si.dɑ̃/

  1. Việc bất trắc, biến cố, tai biến.
    Les accidents de la vie — những bất trắc trong cuộc sống
    Accident neurologique — (y học) tai biến thần kinh
  2. Tai nạn.
    Accident du travail — tai nạn lao động
    Un accident de la circulation — tai nạn giao thông
  3. Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô.
    Les accidents the terrain — những chỗ lồi lõm của mặt đất
  4. (Triết học) Cái phụ.
    par accident — bất ngờ, ngẫu nhiên
    Découverte par accident — phát kiến ngẫu nhiên

Tham khảo