hackle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.kəl/

Danh từ[sửa]

hackle (heckle) /'hekl/ /ˈhæ.kəl/

  1. Bàn chải sợi lanh.
  2. Lông cổ gà trống.
  3. Ruồi giả bằng lông (để làm mồi câu).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

hackle ngoại động từ /ˈhæ.kəl/

  1. Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép.
  2. Kết lông cổ gà trống vào (ruồi giả).

Tham khảo[sửa]