hair-splitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛr.ˈsplɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

hair-splitter /ˈhɛr.ˈsplɪ.tɜː/

  1. Người hay có thói chẻ sợi tóc làm , người hay bắt bẻ tỉ mỉ.

Tham khảo[sửa]