hanh Nang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hajŋ˧˧ naːŋ˧˧han˧˥ naːŋ˧˥han˧˧ naːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˥ naːŋ˧˥hajŋ˧˥˧ naːŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

hanh Nang

  1. Chỉ sách chép các phương thuốc chưa hề truyền cho ai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]