hanh Nang
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hajŋ˧˧ naːŋ˧˧ | han˧˥ naːŋ˧˥ | han˧˧ naːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˧˥ naːŋ˧˥ | hajŋ˧˥˧ naːŋ˧˥˧ |
Danh từ riêng[sửa]
hanh Nang
- Chỉ sách chép các phương thuốc chưa hề truyền cho ai.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hanh Nang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)